🌟 한랭 전선 (寒冷前線)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 한랭 전선 (寒冷前線) @ Ví dụ cụ thể
- 차가운 한랭 전선 위로 온난 전선이 타고 올라가면서 많은 비가 내렸다. [온난 전선 (溫暖前線)]
- 한랭 전선. [전선 (前線)]
- 한랭 전선이 통과하면 온도는 급격히 떨어지고 온난 전선이 통과하면 온도가 올라간다. [전선 (前線)]
🌷 ㅎㄹㅈㅅ: Initial sound 한랭 전선
-
ㅎㄹㅈㅅ (
한랭 전선
)
: 차가운 공기 덩어리가 더운 공기 덩어리를 밀어 올리고 이동하여 가는 곳에 나타나는 전선.
None
🌏 KHU VỰC LẠNH LẼO: Khu vực xuất hiện ở nơi mà khối không khí lạnh đẩy khối không khí nóng lên và di chuyển.
• Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273)