🌟 한랭 전선 (寒冷前線)

1. 차가운 공기 덩어리가 더운 공기 덩어리를 밀어 올리고 이동하여 가는 곳에 나타나는 전선.

1. KHU VỰC LẠNH LẼO: Khu vực xuất hiện ở nơi mà khối không khí lạnh đẩy khối không khí nóng lên và di chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한겨울의 한랭 전선.
    A cold front in the middle of winter.
  • Google translate 한랭 전선의 활동.
    Activity on the cold front.
  • Google translate 한랭 전선이 이동하다.
    Cold front moves.
  • Google translate 한랭 전선이 통과하다.
    A cold front passes through.
  • Google translate 한랭 전선이 형성되다.
    A cold front forms.
  • Google translate 한랭 전선의 이동 속도는 온난 전선보다 빠르다.
    The moving speed of the cold front is faster than the warm front.
  • Google translate 한랭 전선이 통과한 후에는 날씨는 화창하지만 기온은 급격히 떨어지겠습니다.
    After this cold front passes, the weather will be fine, but the temperature will drop sharply.
  • Google translate 강한 한랭 전선이 이 지역으로 다가오고 있어 내일은 비구름이 발생할 가능성이 높다.
    A strong cold front is approaching this area, and rain clouds are likely to occur tomorrow.
Từ tham khảo 온난 전선(溫暖前線): 따뜻하고 가벼운 기단이 차고 무거운 기단 위로 이동하면서 만들어지…

한랭 전선: cold front,かんれいぜんせん【寒冷前線】,front chaud,frente frío,جبهة باردة,хүйтэн урсгалын шугам,khu vực lạnh lẽo,ร่องอากาศเย็น,garis pertemuan udara dingin,холодный фронт,冷锋,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 한랭 전선 (寒冷前線) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273)